Có 2 kết quả:

蝴蝶結 hú dié jié ㄏㄨˊ ㄉㄧㄝˊ ㄐㄧㄝˊ蝴蝶结 hú dié jié ㄏㄨˊ ㄉㄧㄝˊ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bow
(2) bowknot

Từ điển Trung-Anh

(1) bow
(2) bowknot